Compatibility | Universal |
---|---|
Material | Ceramic, SiC , AL2O3 , SIO2 |
Color | Green,Black,White,Gray |
Corrosion Resistance | Excellent |
Type | Ceramic Heat Spreader |
Vật liệu | Gốm sứ, SiC, Al₂O₃, SiO₂,Al₄C₃ |
---|---|
cường độ cách nhiệt | ≥15KV/mm |
Nhiệt độ hoạt động | Tối đa 1000°C |
Kích thước | Có nhiều kích cỡ khác nhau |
độ nhám bề mặt | 0,3-08 Ừm |
Vật liệu | Gốm sứ, SiC, Al₂O₃, SiO₂,Al₄C₃ |
---|---|
Màu sắc | Xanh lá cây, đen, trắng, xám |
độ nhám bề mặt | 0,3-08 Ừm |
cường độ cách nhiệt | ≥15KV/mm |
Nhiệt độ hoạt động | Tối đa 1000°C |
Vật liệu | Gốm sứ, SiC, Al₂O₃, SiO₂,Al₄C₃ |
---|---|
Kích thước | Có nhiều kích cỡ khác nhau |
Độ bền | Mãi lâu |
Ứng dụng | Transistor, MOSFET, Diode Schottky, IGBT, Nguồn điện chuyển mạch mật độ cao, Thiết bị truyền tín hiệ |
độ nhám bề mặt | 0,3-08 Ừm |
Tản nhiệt | Có hiệu quả |
---|---|
Vật liệu | Gốm sứ, SiC, Al₂O₃, SiO₂,Al₄C₃ |
Độ bền | Mãi lâu |
Chống nhiệt độ | <700oC |
Ứng dụng | Transistor, MOSFET, Diode Schottky, IGBT, Nguồn điện chuyển mạch mật độ cao, Thiết bị truyền tín hiệ |
Vật liệu | Gốm sứ, SiC, Al₂O₃, SiO₂,Al₄C₃ |
---|---|
cong vênh | ≤2‰ |
sức mạnh cơ học | ≥3000MPa |
Tản nhiệt | Có hiệu quả |
Độ bền | Mãi lâu |